|
1
|
Nươc côt dưa câp đông ( 4.050 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-03-13
|
VIETNAM
|
81 TNE
|
|
2
|
Nươc côt dưa câp đông ( 4.050 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-03-13
|
VIETNAM
|
81 TNE
|
|
3
|
Nươc côt dưa câp đông ( 4.050 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-03-13
|
VIETNAM
|
81 TNE
|
|
4
|
Nươc côt dưa câp đông ( 5.400 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-15
|
VIETNAM
|
108 TNE
|
|
5
|
Nươc côt dưa câp đông ( 5.400 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-15
|
VIETNAM
|
108 TNE
|
|
6
|
Nươc côt dưa câp đông ( 5.400 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-15
|
VIETNAM
|
108 TNE
|
|
7
|
Nươc côt dưa câp đông ( 2.600 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
52 TNE
|
|
8
|
Nươc côt dưa câp đông ( 2.600 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
52 TNE
|
|
9
|
Nươc côt dưa câp đông ( 2.600 thung carton, mỗi thung carton 20kg)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU FREE TRADE ZONE AND PORT AREA KAI MING HUA INTERNATION
|
Công Ty Cổ Phần Trà Bắc
|
2018-01-08
|
VIETNAM
|
52 TNE
|