|
1
|
122000007737859
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.0 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-12-05
|
VIETNAM
|
35904 KGM
|
|
2
|
122000007819283
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng), xuất xứ: Việt Nam, trọng lượng hàng: 17 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 19.5 kgs/thùng.#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH NôNG SảN HOàNG Vỹ
|
2020-05-15
|
VIETNAM
|
17952 KGM
|
|
3
|
121900006771330
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
36960 KGM
|
|
4
|
121900006771330
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
36960 KGM
|
|
5
|
121900006771330
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-21
|
VIETNAM
|
36960 KGM
|
|
6
|
121900006740763
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-18
|
VIETNAM
|
74305 KGM
|
|
7
|
121900006740763
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-18
|
VIETNAM
|
74305 KGM
|
|
8
|
121900006740763
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-10-18
|
VIETNAM
|
74305 KGM
|
|
9
|
121800004273626
|
Trái thanh long tươi ( ruột trắng) #&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO.LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Chí Minh
|
2018-12-02
|
VIETNAM
|
19008 KGM
|
|
10
|
121800004273626
|
Trái thanh long tươi ( ruột trắng) #&VN
|
GUANGZHOU YOGO EXPORT AND IMPORT TRADE CO.LTD
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Chí Minh
|
2018-12-02
|
VIETNAM
|
19008 KGM
|