|
1
|
122000007184091
|
TR12-47#&Ong dong phi 22.23mm - phi 28.58mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
4160.16 KGM
|
|
2
|
122000007184091
|
TR10-47#&Ong dong phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
2992.8 KGM
|
|
3
|
122000007184091
|
TR08-47#&Ong dong phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
5959.36 KGM
|
|
4
|
122000007184091
|
TR11-47#&Ong dong phi 19.05mm - phi 22.22mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
6494.6 KGM
|
|
5
|
122000007184091
|
TR07-47#&Ong dong phi 6.35mm - phi 9.51mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
1199.52 KGM
|
|
6
|
122000007184091
|
TR09-47#&Ong dong phi 12.70mm - phi 15.87mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED / HAILIANG AMERICA CORPORATIO
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-04-13
|
VIETNAM
|
1339.2 KGM
|