|
1
|
122100011463753
|
TPVL45#&Khung nhựa (linh kiện của loa) (TNK2082-D/TL-QA), dòng hàng thứ 35 thuộc tờ khai số 103958700860, hàng mới 100%.#&TH
|
HONMAX INDUSTRIAL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
|
2
|
122100011463753
|
TPVL96#&Giắc kết nối (linh kiện của loa) (TKS1158-E/TL-QA), dòng hàng thứ 21 thuộc tờ khai số 103958700860, hàng mới 100%.#&TH
|
HONMAX INDUSTRIAL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
|
3
|
122000011593475
|
Hạt nhựa ABS IKLAC TN-100VN VJA3471T BLACK, hàng mới 100%#&VN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH INABATA VIệT NAM
|
2020-10-20
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
|
4
|
122000009522039
|
Hạt nhựa PBT/ABS TORAYCON 7151G-A20 B, hàng mới 100%#&VN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH INABATA VIệT NAM
|
2020-07-31
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
|
5
|
122000009522039
|
Hạt nhựa PBT/ABS TORAYCON 7151G-A20 B, hàng mới 100%#&VN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH INABATA VIệT NAM
|
2020-07-31
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
|
6
|
121900001840353
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện #&CN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-03-18
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
|
7
|
121900001840353
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện #&CN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-03-18
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
|
8
|
121900001840353
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện #&CN
|
HONMAX INDUSTRIAL CO.,LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
2019-03-18
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|