|
1
|
122100014114306
|
01-01-0464#&Lô cuộn dây bằng nhựa TSB 400 (18-22) Phi133 (dùng cho máy bện dây điện )#&JP
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO,.LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
|
2
|
122100014116034
|
01-01-0371#&Lô cuộn dây bằng sắt PN760 (dùng cho máy bện dây điện)#&CN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO,.LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
3
|
122100014113487
|
SA0027#&Dây đồng mạ thiếc bện, OD không quá 28.28mm#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
550 MTR
|
|
4
|
122100014113487
|
AWI0314#&Dây đồng mạ thiếc bện, OD không quá 28.28mm#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
35000 MTR
|
|
5
|
122100014113487
|
AWI0314#&Dây đồng mạ thiếc bện, OD không quá 28.28mm#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
166250 MTR
|
|
6
|
122100014113487
|
SA0026#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: <=80V)#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO., LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-07-23
|
VIETNAM
|
8000 MTR
|
|
7
|
122000005272494
|
Khuôn bằng nhựa phi 7.9 mm#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
122000005272494
|
Phim lót PET (để lót bên trong dây cáp) 30W#&JP
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
2 ROL
|
|
9
|
122000005272494
|
Gá giữ của máy bện Tubular (loại: khuôn G2), phi 2.3 mm, bằng thép#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
10
|
122000005272494
|
Gá giữ của máy bện Tubular (loại: khuôn sứ), phi 2.3 mm, bằng thép#&VN
|
JIANGSU HAMANA MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-01-15
|
VIETNAM
|
1 SET
|