|
1
|
122100011686874
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 05. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
|
2
|
122100011686874
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 05. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
|
3
|
122000006698922
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 02. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
158 PCE
|
|
4
|
122000011160308
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 05. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
|
5
|
121900005285413
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 02. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2019-08-16
|
VIETNAM
|
145 PCE
|
|
6
|
121900005285413
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 02. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2019-08-16
|
VIETNAM
|
145 PCE
|
|
7
|
121900005285413
|
Sản phẩm nhựa PP - PALLET 02. (Hàng mới. Sản xuất tại Việt Nam)#&VN
|
JIANGSU RUNYU NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Sản Xuất Phát Thành
|
2019-08-16
|
VIETNAM
|
145 PCE
|