|
1
|
122100011529855
|
SỢI 100% COTTON CD 21'S/1 UNWAXED FOR WEAVING#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO. LTD
|
Công ty TNHH Tongkook Việt Nam Spinning
|
2021-04-24
|
VIETNAM
|
81648 KGM
|
|
2
|
122100010569485
|
SỢI 100% COTTON CD 21'S/1 UNWAXED FOR WEAVING#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO. LTD
|
Công ty TNHH Tongkook Việt Nam Spinning
|
2021-03-23
|
VIETNAM
|
81648 KGM
|
|
3
|
122000013429657
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô. Sợi đơn, làm từ xơ bông không chải kỹ. Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
65318.4 KGM
|
|
4
|
122000012577509
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-11-26
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
|
5
|
122000012411467
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-11-20
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
|
6
|
122000012376706
|
Sợi Ne 21/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-11-19
|
VIETNAM
|
108864 KGM
|
|
7
|
122000011870327
|
Sợi Ne 21/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
108864 KGM
|
|
8
|
122000011771795
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
43545.6 KGM
|
|
9
|
122000012081570
|
Sợi Ne 32/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sợi Long Vân
|
2020-07-11
|
VIETNAM
|
108864 KGM
|
|
10
|
122000011166166
|
Sợi Ne 21/1 100% cotton chải thô#&VN
|
JINING HUIDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Hà Nam
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
65318.4 KGM
|