|
1
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
|
2
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
3
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size F; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
4
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size G; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
5
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
|
6
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
7
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size F; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
8
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size G; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-10-02
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
|
9
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
4000 KGM
|
|
10
|
0
|
Chả cá đông lạnh. Size A; Packing: 10Kgs/Pe x 2/Ctn#&VN
|
QINGQING NICKY FOODS CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
2019-02-10
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|