|
1
|
122000007913929
|
NPL60#&Giấy chống ẩm lấy từ dòng hàng thứ 14 thuộc TKN 103130242240#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
172211 PCE
|
|
2
|
122000007913929
|
NPL53#&Dây dệt có móc sắt treo tay lấy ttừ dòng hàng thứ 1 thuộc TKN 102779786430#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
2017 PCE
|
|
3
|
122000007913929
|
NPL51#&Thẻ bài bằng giấy lấy từ dòng hàng thứ 7 thuộc TKN 103027748240#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
30278 PCE
|
|
4
|
122000007913929
|
NPL45#&Túi chống ẩm (bằng silica gel, đóng gói 5gr/1 gói, dạng hạt) llấy từu dòng hàng thứ 13 thuộc TKN 103130242240#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
173502 PCE
|
|
5
|
122000007913929
|
NPL43#&Băng dây dán đường may có phủ lớp keo trên bề mặt, 1cm lấy từ dòng hàng thứ 3 thuộc TKN 102434025850 #&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
27950 MTR
|
|
6
|
122000007913929
|
NPL40#&Băng dây dán đường may có phủ lớp keo trên bề mặt, 1cm lấy từ dòng hàng thứ 6 thuộc TKN 102470369150#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
2200.83 MTK
|
|
7
|
122000007913929
|
NPL36#&Dây gióng vai = nhựa dẻo 0.6cm, don gia 0.004667usd/met lấy ttừ dòng hàng thứ 4 thuộc TKN 102480495610#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
1199.67 MTR
|
|
8
|
122000007913929
|
NPL32#&Túi poly lấy từ dồng hàng thứ 3 thuộc TKN 103027748240#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
18676 PCE
|
|
9
|
122000007913929
|
NPL32#&Túi poly kích thước 42cm x 33cm lấy từ dòng hàng thứ 7 thuộc TKN 103228101320#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
64715 PCE
|
|
10
|
122000007913929
|
NPL28#&Nhãn các loại = vải 100% poly lấy từ dòng hàng thứ 6 thuộc TKN 103027748240#&CN
|
RUSHAN LONGMA IMP & EXP CO.,LTD/ CONG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
CôNG TY TNHH MAY YOUNGS & LONGMA
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
70352 PCE
|