|
1
|
122000011821862
|
Tôm hùm đá sống, Size : 175 mm up - Live Spiny lobster - Latin name: Panulirus homarus - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 003 AN- XCH /2020 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI ANH NHâN
|
2020-10-29
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
2
|
122000011749690
|
Tôm hùm đá sống, Size : 175 mm up - Live Spiny lobster - Latin name: Panulirus homarus - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 002 AN- XCH /2020 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI ANH NHâN
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
3
|
122000011717448
|
Tôm hùm đá sống, Size : 175 mm up - Live Spiny lobster - Latin name: Panulirus homarus - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 001 AN- XCH /2020 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI ANH NHâN
|
2020-10-26
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
4
|
122000011941990
|
Tôm hùm đá sống, Size : 175 mm up - Live Spiny lobster - Latin name: Panulirus homarus - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 005 AN- XCH /2020 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI ANH NHâN
|
2020-03-11
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
5
|
122000011907838
|
Tôm hùm đá sống, Size : 175 mm up - Live Spiny lobster - Latin name: Panulirus homarus - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 004 AN- XCH /2020 , HS CODE CHINA : 0306319000#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI ANH NHâN
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
|
6
|
121800003511294
|
Tôm mũ ni sống - Live Slipper lobster - Latin name: thenus orientalis - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 059 AN-XCH/2018 , HS CODE CHINA : 0306399000 , #&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Anh Nhân
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
220 KGM
|
|
7
|
121800003511294
|
Cua sống (200 gr con-up) - Latin name: Scylla serrata - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 059 AN-XCH/2018 ; HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Anh Nhân
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
|
8
|
121800003511294
|
Tôm mũ ni sống - Live Slipper lobster - Latin name: thenus orientalis - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 059 AN-XCH/2018 , HS CODE CHINA : 0306399000 , #&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Anh Nhân
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
220 KGM
|
|
9
|
121800003511294
|
Cua sống (200 gr con-up) - Latin name: Scylla serrata - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 059 AN-XCH/2018 ; HS CODE CHINA : 0306339990#&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Anh Nhân
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
|
10
|
121800003511294
|
Tôm mũ ni sống - Live Slipper lobster - Latin name: thenus orientalis - Mã cơ sở sản xuất : 79-002-DG ; Mã số lô hàng : 059 AN-XCH/2018 , HS CODE CHINA : 0306399000 , #&VN
|
XIAMEN CHENGKUN GREAT CAUSE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Anh Nhân
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
220 KGM
|