|
1
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 15x60x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
1.8 MTK
|
|
2
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 10x60x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
1.2 MTK
|
|
3
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 5x60x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
0.6 MTK
|
|
4
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 15x60x1cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
1.8 MTK
|
|
5
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 10x60x1cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
1.2 MTK
|
|
6
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 5x60x1cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
0.6 MTK
|
|
7
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 10x10x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
0.4 MTK
|
|
8
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 30x60x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
0.36 MTK
|
|
9
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 40x60x2cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
1.44 MTK
|
|
10
|
122000005238301
|
Đá ốp lát 10x40x1.4cm(Đá thành phẩm chế biến dùng làm vật liệu xây dựng, ốp tường hoặc lát nền, nguồn gốc từ đá vôi) Khoáng sản cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản xuất sản phẩm#&VN
|
XIAMEN MOSA LIMITED
|
Công Ty TNHH Hiền Bằng
|
2020-01-14
|
VIETNAM
|
3.84 MTK
|