|
1
|
121900005909867
|
HCV051-M#&Trục con lăn (phi 7x396.5mm, bằng thép , hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 13, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
2
|
121900005909867
|
HCV051-M#&Trục con lăn (phi 7x396.5mm, bằng thép , hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 13, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
3
|
121900005909867
|
HCV051-M#&Trục con lăn (phi 7x396.5mm, bằng thép , hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 13, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-09-13
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
4
|
121900004268285
|
HCV051-M#&Trục con lăn (396.5x Phi7, bằng thép, hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102588153510/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
5
|
121900004268285
|
HCV051-M#&Trục con lăn (396.5x Phi7, bằng thép, hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102588153510/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-03-07
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
6
|
121900004268285
|
HCV051-M#&Trục con lăn (396.5x Phi7, bằng thép, hàng mới 100%), tái xuất theo dòng hàng số 2, tk 102588153510/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-03-07
|
VIETNAM
|
2 PCE
|