|
1
|
121900003911552
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 02, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-06-18
|
VIETNAM
|
3750 PCE
|
|
2
|
121900003911552
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 02, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-06-18
|
VIETNAM
|
3750 PCE
|
|
3
|
121900001685953
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 11, tk 102501560930/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-03-11
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
|
4
|
121900001237496
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 1, tk 102439918340/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-02-18
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
5
|
121900000546523
|
HCV051-M#&Trục con lăn #&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-01-09
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
6
|
121900001685953
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 11, tk 102501560930/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
24000 PCE
|
|
7
|
121900003911552
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 02, tk 102625753860/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-06-18
|
VIETNAM
|
3750 PCE
|
|
8
|
121900001237496
|
HCV051-M#&Trục con lăn,tái xuất theo dòng hàng số 1, tk 102439918340/E11#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-02-18
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
9
|
122100015117264
|
HCV051-M#&Trục con lăn, tái xuất theo dòng hàng số 12 tk 104015821600/E11, hàng mới 100%#&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
|
10
|
121900000546523
|
HCV051-M#&Trục con lăn #&CN
|
YU JING JINMI METAL LTD ON B/H OF HITACHI METALS HONG KONG LTD
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|