|
1
|
FEDEX
|
300404-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; Đk=105mm, dày=5mm NR-300404-W/B50024R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
FEDEX
|
600002-VN#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; đk=30mm, dày=5mm NR-600002-VN/B00854R4#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
3
|
FEDEX
|
WIN17071-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; ĐK=96mm, dày=3mm.WIN17071-W/B00827R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-09-12
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
FEDEX
|
WIN17071-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; ĐK=96mm, dày=3mm.WIN17071-W/B00827R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
FEDEX
|
300404-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; Đk=105mm, dày=5mm NR-300404-W/B50024R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
FEDEX
|
300404-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; Đk=105mm, dày=5mm NR-300404-W/B50024R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
FEDEX
|
600002-VN#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; đk=30mm, dày=5mm NR-600002-VN/B00854R4#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
8
|
FEDEX
|
600002-VN#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; đk=30mm, dày=5mm NR-600002-VN/B00854R4#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
9
|
FEDEX
|
WIN17071-W#&Kính quang học sử dụng trong công nghệ laser; ĐK=96mm, dày=3mm.WIN17071-W/B00827R#&VN
|
YUYAO CITY JINXING PRECISION PLASTIC FACTORY
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
1 PCE
|