|
1
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
2
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
3
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, (dung sai +/- 10%), #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
4
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
5
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
6
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, (dung sai +/- 10%), #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
7
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
8
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
|
9
|
121900001454398
|
Clinker dạng hạt dùng trong sản xuất xi măng, (dung sai +/- 10%), #&VN
|
C&D LOGISTICS (TIANJIN) INDUSTRY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|