|
1
|
122000012259198
|
Pa lăng điện, chiều cao nâng 10m. NSX: Henan Chuanyuan hoisting machinery. Model: SHA3. Điện áp: 380V. Năm sản xuất: 2018. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
2
|
122000012259198
|
Pa lăng xích, chiều cao nâng 6m. NSX: Zhejiang Shuangniao. Model: SHK-D-030 (04 cái); SHK-D-050 (04 cái) SHK-A-100 (04 cái). Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
12 SET
|
|
3
|
122000012259198
|
Thiết bị nâng hạ ống khói của nhà máy nhiệt điện. Model: MCLSB37-28. Sức nâng: 250 T, NSX: Liuzhou Mingchuan Engineering Equipment. Điện áp 380V. Năm sản xuất: 2016. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
4
|
122000012259198
|
Máy nén khí, sử dụng để xử lý mối hàn gốc. NSX: Shanghai Fusheng. Model: W-0.9/8. Điện áp: 380V. Năm sản xuất: 2016. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
5
|
122000012259198
|
Kẹp kim loại, dùng để giữ chặt tấm thép hoặc kim loại. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
6
|
122000012259198
|
Máy gấp thủ công, dùng để uốn gập kim loại. (Thiết bị gấp thủ công, dùng để uốn gập kim loại). Năm sản xuất: 2019. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
7
|
122000012259198
|
Móc an toàn, dùng để khóa hãm chống trượt. NSX: DT, Model: PICC. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
|
8
|
122000012259198
|
Cờ lê momen xoắn điện, dùng để siết chặt bu lông. Model: 1907189. Công suất: 1200W, điện áp: 220V. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|
|
9
|
122000012259198
|
Kích nâng, sức nâng tối đa 20T dùng để nâng vật nặng. NSX: Liuzhou Mingchuan Engineering Equipment; Model: XK06-005-00317. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
4 SET
|
|
10
|
122000012259198
|
Lò nướng điện cực, giữ cho điện cực khô, chống ẩm. NSX: Shanghai Yuanyang Welding Equipment; Model: ZYH-40, điện áp: 220V. Năm sản xuất: 2016. Hàng qua sử dụng#&CN
|
POWERCHINA NUCLEAR ENGINEERING COMPANY LIMITED
|
Công ty Powerchina Nuclear Engineering Company Limited
|
2020-11-14
|
VIETNAM
|
1 SET
|