| 1 | 2834487434 | Pump Head - đầu bơm - bộ phận của máy bơm dịch sử dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | LIAONING KATHY PACKAGING MACHINERY CO., LTD | 2022-08-04 | CHINA | 5 PCE | 
| 2 | 2834487434 | Electric Broad - Bảng mạch - điện áp 24V bộ phận của máy bơm cấp dịch dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng mới 100% | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | LIAONING KATHY PACKAGING MACHINERY CO., LTD | 2022-08-04 | CHINA | 3 PCE | 
| 3 | 2834487434 | Heating tube -  bộ phận gia nhiệt, vật liệu bằng đồng, dùng gia nhiệt cho đường ống trong máy đóng ống sản xuất tpcn hoạt động bằng điện, mới 100% | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | LIAONING KATHY PACKAGING MACHINERY CO., LTD | 2022-08-04 | CHINA | 5 PCE | 
| 4 | 310322JL16TJ2203386 | Sodium saccharin (CTHH: C7H4O3NSNA.2H2O, ma CAS: 6155-57-3, nguyen lieu san xuat thuc pham chuc nang, lo sx: 20220318, ngay sx: 18/03/22, han dung: 17/03/25) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | 2022-04-29 | CHINA | 1000 KGM | 
| 5 | 61848331802 | CHYMOTRYPSIN USP37 (ALPHA CHYMOTRYPSIN, Enzym, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Lô sx: GYCT-20220401, Ngày sx: 12/03/22, Hd: 11/03/25, NSX: Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | BEIJING GEYUANTIANRUN BIO-TECH CO.,LTD | 2022-04-27 | CHINA | 10 KGM | 
| 6 | 040422STKBVS2022090 | Citric Acid Anhydrous (CTHH: C6H8O7, ma CAS: 77-92-9 Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng , Lô sx: 20300284 Ngày sx: 03/22 Hd: 03/25) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | 2022-04-18 | CHINA | 25 TNE | 
| 7 | 040422NSAHPHG070135 | Ngũ vị tử Fructus Schisandrae chinensis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX:ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD,Số lô: C220311 NSX: 11/03/22, HD: 10/03/27 hàng mới 100%) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | 2022-04-18 | CHINA | 500 KGM | 
| 8 | 040422NSAHPHG070135 | Thương truật Rhizoma Atractylodisi (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX:ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD,Số lô: C220311 NSX: 11/03/22, HD: 10/03/27 hàng mới 100%) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | 2022-04-18 | CHINA | 2000 KGM | 
| 9 | 040422NSAHPHG070135 | Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX:ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD,Số lô: C220309 NSX: 09/03/22, HD: 08/03/27 hàng mới 100%) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | 2022-04-18 | CHINA | 1000 KGM | 
| 10 | 040422NSAHPHG070135 | Táo nhân Semen Ziziphi mauritianae (Nguyên liệu thuốc bắc, dạng thô, NSX:ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD,Số lô: C220301 NSX: 01/03/22, HD: 28/02/27 hàng mới 100%) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | 2022-04-18 | CHINA | 1000 KGM |