| 1 | 230122KMTCDLC0949197 | Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa Sodium Lauryl Ether Sulphate 70% (C12H25NaO3S); ( Số CAS: 9004-82-4).Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/QĐ-BCT. Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT VIệT THắNG | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2022-08-02 | CHINA | 19.38 TNE | 
| 2 | 040122YMLUI245310534 | Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa Sodium Lauryl Ether Sulphate 70% (C12H25NaO3S); ( Số CAS: 9004-82-4).Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/QĐ-BCT. Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT VIệT THắNG | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2022-01-13 | CHINA | 19.38 TNE | 
| 3 | 061021DALCB21000826 | Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa Sodium Lauryl Ether Sulfate 70% (C12H25NaO3S); ( Số CAS: 9004-82-4).Hàng không thuộc diện KBHC tại QĐ 3810 và 1182/QĐ-BCT. Hàng mới 100% | Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO., LTD | 2021-10-21 | CHINA | 19.38 TNE | 
| 4 | 170721YMLUI245308977 | Sodium Lauryl Ether Sulfate 70% (C12H25NaO3S); (Số CAS: 9004-82-4). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO., LTD | 2021-07-27 | CHINA | 19.38 TNE | 
| 5 | 270421OOLU2664799800 | HOA CHAT TRISODIUM PHOSPHATE (NA3PO4.12H2O) 98% MIN,DUNG TRONG NGANH DET NHUOM.HANG MOI 100% (25 KG/BAO).HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:10101-89-0.NSX: SICHUAN JIAN TAN CHEMICAL PLANT CO.,LTD | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đại Cát Lợi | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO., LTD | 2021-05-26 | CHINA | 50 TNE | 
| 6 | 221021214042426 | Sodium Lauryl Ether Sulphate 70% ( C12H25NaO3S ),Số CAS : 9004-82-4,Hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100% | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VIDAR | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO., LTD | 2021-02-11 | CHINA | 19.38 TNE | 
| 7 | 78413095600 | MIFEPRISTONE (Cong thuc: C29H35NO2; ma CAS: 84371-65-3, Nguyên liệu sản xuất thuốc Mifepriston, Lô sx: 20382012003, Ngày sx: 10/12/2020, Hd: 09/12/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2021-01-19 | CHINA | 5 KGM | 
| 8 | 271120AJSE201107368 | GUAIACOL (CTHH: C7H8O2, Mã CAS: 8021-39-4, nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sản xuất: Y-1001/201125, ngày sx: 31/10/20; hạn dùng: 30/10/22) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2020-12-18 | CHINA | 400 KGM | 
| 9 | 280120034A501649 | Sodium Bicarbonate (Công thức: NaHCO3; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm viên bổ sủi, Lô sản xuất: 20191225, Ngày sx: 25/12/2019, Hd: 24/12/2020) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2020-12-02 | CHINA | 26000 KGM | 
| 10 | 250720AJSE200706759 | Sodium saccharin (CTHH: C7H4O3NSNA.2H2O, ma CAS: 6155-57-3, nguyen lieu san xuat thuc pham chuc nang, lo sx: 13053200933, ngay sx: 14/07/20, han dung: 13/07/23) | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ | ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO.,LTD | 2020-11-08 | CHINA | 1000 KGM |