|
1
|
2295409896
|
Nhãn giấy
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1546 PCE
|
|
2
|
2295409896
|
Nhãn vải phụ
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1546 PCE
|
|
3
|
2295409896
|
Nhãn vải phụ
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1546 PCE
|
|
4
|
2295409896
|
Nhãn vải phụ
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1546 PCE
|
|
5
|
2295409896
|
Nhãn vải chính
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1546 PCE
|
|
6
|
4138097961
|
Nhãn giấy
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4244 PCE
|
|
7
|
4138097961
|
Nhãn giấy
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4243 PCE
|
|
8
|
4138097961
|
Nhãn giấy
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4243 PCE
|
|
9
|
4138097961
|
Nhãn dệt phụ
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4243 PCE
|
|
10
|
4138097961
|
Nhãn dệt chính
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vải Sợi Dpt
|
SHANGHAI KOBAYASHI WOVEN LABELS CO
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4243 PCE
|