| 
              1
             |  
              2.6011859723e+14
             |  
              Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
               |  
                  ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
                 |  
              2018-02-13
             |  
              CHINA
             |   
              52000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              2.6011859723e+14
             |  
              Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
               |  
                  ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
                 |  
              2018-02-04
             |  
              CHINA
             |   
              52000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              2.6011859723e+14
             |  
              Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
               |  
                  ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
                 |  
              2018-02-03
             |  
              CHINA
             |   
              52000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              2.6011859723e+14
             |  
              Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. HSD: T01/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Hoàng Lan
               |  
                  ZHEJIANG HUANGGUAN FOODSTUFF CO., LTD
                 |  
              2018-03-01
             |  
              CHINA
             |   
              52000 KGM
             |