| 
              1
             |  
              050422SKLS2204006D
             |  
              NL02#&Vải chính 100% Nylon khổ 56'' Vải dệt thoi
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              36969.46 MTK
             | 
| 
              2
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              PL09#&Cúc dập ABCD (1 bộ = 4 chi tiết) bằng kim loại
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              292803 SET
             | 
| 
              3
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              PL01#&Khóa kéo các loại răng bằng kim loại
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              124930 PCE
             | 
| 
              4
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              NL01#&Vải lót 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt kim
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              5707.64 MTK
             | 
| 
              5
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              NL16#&Dựng mex ( Chất liệu bằng vải) 100% Polyester khổ 60''
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              23978.74 MTK
             | 
| 
              6
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              NL01#&Vải lót 220T 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt thoi
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              26401.7 MTK
             | 
| 
              7
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              NL01#&Vải lót 320T 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt thoi
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              52009.96 MTK
             | 
| 
              8
             |  
              090322SKLS2203006
             |  
              PL12#&Ôzê(1 bô= 2 chi tiết) bằng kim loại
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  DUBHE CORPORATION
                 |  
              2022-12-03
             |  
              CHINA
             |   
              33400 SET
             | 
| 
              9
             |  
              311221215163078
             |  
              PL30#&Băng nhám ( gai, lông) dạng chiếc
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  JIANGSU GUOTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
                 |  
              2022-08-01
             |  
              CHINA
             |   
              94800 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              311221215163078
             |  
              NL15#&Bông nhân tạo ( bông vụn) 100% Polyester
             |  
                Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
               |  
                  JIANGSU GUOTAI LITIAN ENTERPRISES CO.,LTD
                 |  
              2022-08-01
             |  
              CHINA
             |   
              2750.5 KGM
             |