| 
              1
             |  
              112200016247875
             |  
              010133CAN#&Thép không gỉ dạng tấm,chưa gia công quá mức cán nguội(đã đánh bóng xước bề mặt),kích thước:0.71-0.74*1220*2440mm(SUS304 No.4/PVC one side),tiêu chuẩn:JIS G4305:2012,mác: SUS304,mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO., LTD
                 |  
              2022-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              1936 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              112200016247875
             |  
              010133CAN#&Thép không gỉ dạng tấm,chưa gia công quá mức cán nguội(đã đánh bóng xước bề mặt),kích thước:0.71-0.74*1000*2440mm(SUS304 No.4/PVC one side),tiêu chuẩn:JIS G4305:2012,mác: SUS304,mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO., LTD
                 |  
              2022-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              19721 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              110322DONA22030062
             |  
              020060CAN#&Thanh nhôm cửa D2 dạng hình rỗng dùng cho cửa tủ bếp (bề mặt vân gỗ), NSX: Kalu, kích thước 55*18.5*4000mm, hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  ZHANGJIAGANG KALUSEAL MECH CO.,LTD
                 |  
              2022-03-21
             |  
              CHINA
             |   
              8352 MTR
             | 
| 
              4
             |  
              120322SMLCL22030027
             |  
              222033CAN#&Bản lề giảm chấn, hiệu: VIETOPLIBANG, inox 304, nặng 83g, có xi lanh đồng nguyên chất,KT: 116*60mm, kèm 6 vít inox M4*16mm, mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  GUANZHOU VEITOPLIBANG CO.,LTD
                 |  
              2022-03-15
             |  
              CHINA
             |   
              10000 SET
             | 
| 
              5
             |  
              230222SITGTXHP374132
             |  
              ALC001#&Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng trên 600mm, tráng nhôm, có hàm lượng C <0.6% tính theo trọng lượng, kt 2.0x1219mm, tiêu chuẩn: ASTM A463 , mác: DX51D , mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DA LIAN MESCO STEEL CO.,LTD
                 |  
              2022-03-14
             |  
              CHINA
             |   
              24420 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              112100015689650
             |  
              010141CAN#&Thép không gỉ dạng tấm,chưa gia công quá mức cán nguội(đã đánh bóng xước bề mặt),kích thước:1.1-1.13*1220*2440mm(SUS304 No.4/PVC one side),tiêu chuẩn:JIS G4305:2012,mác: SUS304,mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO., LTD
                 |  
              2021-12-10
             |  
              CHINA
             |   
              7319 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              112100015689650
             |  
              010133CAN#&Thép không gỉ dạng tấm,chưa gia công quá mức cán nguội(đã đánh bóng xước bề mặt),kích thước:0.71-0.74*1220*2440mm(SUS304 No.4/PVC one side),tiêu chuẩn:JIS G4305:2012,mác: SUS304,mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO., LTD
                 |  
              2021-12-10
             |  
              CHINA
             |   
              5331 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              112100015689650
             |  
              010133CAN#&Thép không gỉ dạng tấm,chưa gia công quá mức cán nguội(đã đánh bóng xước bề mặt),kích thước:0.71-0.74*1000*2440mm(SUS304 No.4/PVC one side),tiêu chuẩn:JIS G4305:2012,mác: SUS304,mới 100%
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO., LTD
                 |  
              2021-12-10
             |  
              CHINA
             |   
              32207 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              300321SHGS21030409
             |  
              Thùng rác, hiệu: LIHAO, dung tích 20 lít ,chất liệu: nhựa HDPE, kích thước:350*250*390mm, không có nắp đậy,không có bánh xe và không có chân đạp,code: LH-20L,hàng mới 100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD
                 |  
              2021-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              4000 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              300321SHGS21030409
             |  
              Thùng rác, hiệu: LIHAO, dung tích 20 lít ,chất liệu: nhựa HDPE, kích thước:350*250*390mm, code: LH-20L, hàng mới 100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN TâN Hà PHáT CôNG NGHIệP
               |  
                  DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD
                 |  
              2021-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              4000 PCE
             |