| 
              1
             |  
              010122SITDSHSGP093030
             |  
              Thuốc trừ bệnh DIPCY 750WP (Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/k); Đóng bao 25kg/bag; NSX: 20/12/2021; HSD: 19/12/2023; Batch No.: 20211220; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              7000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              010122SITDSHSGP093030
             |  
              Thuốc trừ bệnh NOFACOL 70 WP-1kg (Propineb 70% w/w); Đóng gói 1kg/bag, 10bag/carton; NSX: 05/12/2021; HSD: 04/12/2023; Batch No.: 20211205; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              4000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              010122SITDSHSGP093030
             |  
              Thuốc trừ bệnh NOFACOL 70 WP-100g (Propineb 70% w/w); Đóng gói 100g/bag, 100 bag/carton; NSX: 05/12/2021; HSD: 04/12/2023; Batch No.: 20211205; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              121221JYDSH211201237F
             |  
              Nguyên liệu thuốc trừ bệnh Ningnanmycin 40% TC; Đóng thùng 20kg/drum; NSX: 01/12/2021; HSD: 30/11/2023; Batch No.: 20211201; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  SHANDONG SUNRISE AGRI SERVICE CO., LTD
                 |  
              2022-07-01
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              131221SITDSHSGP077948
             |  
              Nguyên liệu thuốc trừ bệnh Isoprothiolane 97%TC; Đóng bao 25kg/bag; NSX: 18/11/2021; HSD: 17/11/2023; Batch No.: 20211118; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-07-01
             |  
              CHINA
             |   
              800 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              131221SITDSHSGP077948
             |  
              Nguyên liệu thuốc trừ bệnh Difenoconazole 96%TC; Đóng thùng 25kg/drum; NSX: 18/11/2021; HSD: 17/11/2023; Batch No.: 20211118; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-07-01
             |  
              CHINA
             |   
              1250 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              131221SITDSHSGP077948
             |  
              Nguyên liệu thuốc trừ bệnh TRICYCLAZOLE 95%TC; Đóng bao 25kg/bag; NSX: 23/11/2021; HSD: 22/11/2023; Batch No.: 20211123; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-07-01
             |  
              CHINA
             |   
              4500 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              131221SITDSHSGP077948
             |  
              Nguyên liệu thuốc trừ bệnh AZOXYSTROBIN 98%TC; Đóng bao 25kg/bag; NSX: 18/11/2021; HSD: 17/11/2023; Batch No.: 20211118; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-07-01
             |  
              CHINA
             |   
              1600 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              281121NZLSHA21006610
             |  
              Nguyên liệu huốc trừ cỏ Glufosinate-Ammonium 95% TC; Đóng bao 25kg/bag; NSX: 05/11/2021; HSD: 04/11/2023; Batch No.: 20211105; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD
                 |  
              2022-06-01
             |  
              CHINA
             |   
              6000 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              050322SITGSHSGP093182
             |  
              Thuốc trừ sâu Nomida 10WP (Hoạt chất Imidacloprid 10% w/w); Đóng bao 25kg/bag; NSX: 14/02/2022; HSD: 13/02/2024; Batch No.: 20220214; Hàng mới 100%.
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
               |  
                  EASTCHEM CO., LTD
                 |  
              2022-03-31
             |  
              CHINA
             |   
              10000 KGM
             |