| 1 | TSAE22010014 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 175.12 MTK | 
| 2 | TSAE22010014 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 229.01 MTK | 
| 3 | TSAE22010014 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 188.59 MTK | 
| 4 | TSAE22010014 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 158.96 MTK | 
| 5 | TSAE22010014 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2022-10-01 | CHINA | 195.33 MTK | 
| 6 | TSAE22010040 | VDT92N8S#&Vải dệt thoi 92% NYLON 8% SPANDEX, khổ 58", trọng lượng 74g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD/ YULIM TEXTILE CO.,LTD | 2022-01-24 | CHINA | 538.84 MTK | 
| 7 | TSAE22010040 | VDT100P#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, khổ 59", trọng lượng 60g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD/ YULIM TEXTILE CO.,LTD | 2022-01-24 | CHINA | 507.02 MTK | 
| 8 | 030821HWSHA21070141 | KT#&Kẹp tầng- Vải dệt thoi, 100% Polyester, khổ 56", trọng lượng 58g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2021-11-08 | CHINA | 3511.73 MTK | 
| 9 | 030821HWSHA21070141 | KT#&Kẹp tầng- Vải dệt thoi, 100% Polyester, khổ 56", trọng lượng 58g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2021-11-08 | CHINA | 2762.56 MTK | 
| 10 | 281121TSLE21110358 | VDT100P#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, đã nhuộm, khổ 57", trọng lượng 84g/m2, hàng mới 100% | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư V-FIRE | J&H TRADING CO., LTD | 2021-09-12 | CHINA | 1059.09 MTK |