|
1
|
030422AGL220228007
|
Thép không gỉ SUS420J2, dạng thanh que,chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình chữ nhật,t/c:JIS G4303:2012,dùng trongcơ khí chế tạo, kt:30x138x2125mm.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1138 KGM
|
|
2
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 290MM,dài 2300MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1195 KGM
|
|
3
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 260MM,dài 2300MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
983 KGM
|
|
4
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 200MM,dài 2750MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1380 KGM
|
|
5
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 200MM,dài 1870MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
932 KGM
|
|
6
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 200MM,dài 2250MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
560 KGM
|
|
7
|
110322SD22031599
|
Thép hợpkim dạng thanhque40CrNiMO (tròn trơn),Chưa gia côngquá mức cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,t/c:GB/T3077-2015,dùng trongcơ khí chế tạo,đườngkính 150MM,dài 2300MM.Mới100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
322 KGM
|
|
8
|
200122SD22012263
|
Vòng thép dùng để làm vòng lót cho máy móc công nghiệp, chât liệu: thép hợp kim, kích thước: OD152*T30*L54 mm, nhà sx: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1520 KGM
|
|
9
|
200122SD22012263
|
Vòng thép dùng để làm vòng lót cho máy móc công nghiệp, chât liệu: thép hợp kim, kích thước: OD140*T25*L49 mm, nhà sx: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
935 KGM
|
|
10
|
200122SD22012263
|
Vòng thép dùng để làm vòng lót cho máy móc công nghiệp, chât liệu: thép hợp kim, kích thước: OD159*T18*L48 mm, nhà sx: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí CôNG NGHIệP ĐứC TàI
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3584 KGM
|