|
1
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN10 250MM, DN250, đk trong 276.2 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
888.8 KGM
|
|
2
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN10 200MM, DN200, đk trong 221.8 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1207.96 KGM
|
|
3
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN10 150MM, DN150, đk trong 170.5 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1238.2 KGM
|
|
4
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN10 125MM, DN125, đk trong 141.6 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
578 KGM
|
|
5
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN10 100MM, DN100, đk trong 115.9 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2319.24 KGM
|
|
6
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN16 250MM, DN250, đk trong 276.2 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1043.46 KGM
|
|
7
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN16 200MM, DN200, đk trong 221.8 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2172 KGM
|
|
8
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN16 150MM, DN150, đk trong 170.5 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
5486.41 KGM
|
|
9
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN16 125MM, DN125, đk trong 141.6 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1863.72 KGM
|
|
10
|
100421STKBVS2021037
|
Mặt bích BS4504 PN16 100MM, DN100, đk trong 115.9 mm,bằng sắt,không phải dạng đúc,không ren,phụ kiện dùng cho ống dẫn nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí HUNG LUNG Hà NộI
|
GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
3242.1 KGM
|