|
1
|
160422SCWSH220400124
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, (dày) 7 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn 420JN1, cuộn số: HE21K0620010, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
10431 KGM
|
|
2
|
160422SCWSH220400124
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, (dày) 7 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn 420JN1, cuộn số: HE21K0619920, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
10853 KGM
|
|
3
|
2702193XMNHCC0226
|
Thép không gỉ cán nóng 304 dạng cuộn, (dày) 3.5 mm x (rộng) 1219 ~ 1240 mm, tiêu chuẩn ASTM A240/480, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
35525 KGM
|
|
4
|
2702193XMNHCC0226
|
Thép không gỉ cán nóng 304 dạng cuộn, (dày) 3.5 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn ASTM A240/480, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
35525 KGM
|
|
5
|
1803193XMNHCC0320
|
Thép không gỉ cán nóng 304 dạng cuộn, (dày) 5.0~7.0 mm x (rộng) 1219 ~ 1240 mm, mác SUS420J1, tiêu chuẩn JIS-G4304, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-03-28
|
CHINA
|
18350 KGM
|
|
6
|
1902193XMNHCC0219
|
Thép không gỉ cán nóng 304 dạng cuộn, (dày) 3.5 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn ASTM A240/480, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-01-03
|
CHINA
|
22725 KGM
|
|
7
|
261218CWHBL18120057
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, (dày) 7 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn JIS G4304, SUS420J1, cuộn số: HE1805991920, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
9255 KGM
|
|
8
|
261218CWHBL18120057
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, (dày) 5 mm x (rộng) 1219 mm, tiêu chuẩn JIS G4304, SUS420J1, cuộn số: HE1805991820, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN INOX KNT
|
D AND S GLOBAL LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
9530 KGM
|