|
1
|
112200015356711
|
3UEW0.09MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.09mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
114.08 KGM
|
|
2
|
112200015356711
|
3UEW0.07MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.07mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17.7 KGM
|
|
3
|
112200015356711
|
3UEW0.05MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.05mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
56.73 KGM
|
|
4
|
112200015356711
|
2UEW0.37MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.37mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
116.2 KGM
|
|
5
|
112200015356711
|
T4F#&Cầu chì, cầu chì , dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
7520 PCE
|
|
6
|
112200016320965
|
SP935003TF-PGV0-9103#&Bobbin bằng nhựa, Bobbin bằng nhựa 35mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
7045 PCE
|
|
7
|
112200016320965
|
3UEW0.09MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.09mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
149.48 KGM
|
|
8
|
112200016320965
|
3UEW0.07MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.07mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
34.42 KGM
|
|
9
|
112200016320965
|
3UEW0.05MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.05mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
63.99 KGM
|
|
10
|
112200016320965
|
2UEW0.37MMN-B#&Dây đồng, đường kính dây 0.37mm, dùng cho sản xuất Máy biến áp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH P&P TECH
|
SET VINA CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
329.01 KGM
|