|
1
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.7mm x 1220mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-28
|
HONG KONG
|
142.17 TNE
|
|
2
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.5mm x 1220mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-28
|
HONG KONG
|
614.2 TNE
|
|
3
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.3mm x 1220mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-28
|
HONG KONG
|
782.23 TNE
|
|
4
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.0mm x 1220mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-28
|
HONG KONG
|
1519.77 TNE
|
|
5
|
TW1808B04
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.5mm x 1230mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-18
|
HONG KONG
|
262.4 TNE
|
|
6
|
TW1808B04
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.3mm x 1230mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-18
|
HONG KONG
|
233.88 TNE
|
|
7
|
TW1808B04
|
Thép hợp kim Boron (0.0008%min), cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 2.0mm x 1230mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE 1006B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Lê Phan Gia
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2018-04-18
|
HONG KONG
|
533.67 TNE
|