| 
              1
             |  
              1.60121112100008E+20
             |  
              Vải dệt kim đan dọc kiểu tuyn, từ sợi filament polyester chưa ngâm tẩm, chưa tráng phủ, đã nhuộm màu, trọng lượng 40-80g/m2. Khổ 1.8-2.7m. Độ ẩm +10%. Hàng mới.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2021-01-16
             |  
              CHINA
             |   
              13000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester. Loại 2,6kg (+/-0,2kg). Nhãn hiệu Thành Công. Mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              3260 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 1,2kg (+/-0,1kg).  Không nhãn hiệu (hình quả cầu). Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              1400 PCE
             | 
| 
              4
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 0,9 kg (+/-0,1kg). Không nhãn hiệu (hình quả cầu). Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              1600 PCE
             | 
| 
              5
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 0,6kg (+/-0,1kg).  Không nhãn hiệu (hình quả cầu). Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              2550 PCE
             | 
| 
              6
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 0,4kg (+/-0,1kg). Không nhãn hiệu (hình quả cầu). Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              650 PCE
             | 
| 
              7
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester. Loại 2,6kg (+/-0,2kg). Nhãn hiệu Thành Công. Mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              3260 PCE
             | 
| 
              8
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 1,2kg (+/-0,1kg).  Không nhãn hiệu. Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              1400 PCE
             | 
| 
              9
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 0,9 kg (+/-0,1kg).  Không nhãn hiệu. Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              1600 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              1.61020112000011E+20
             |  
              Chăn lông hóa học 100% polyester, tạo tuyết ngắn. Loại 0,6kg (+/-0,1kg).  Không nhãn hiệu. Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Đô
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2020-10-16
             |  
              CHINA
             |   
              2550 PCE
             |