|
1
|
290322YMLUI221026168
|
TALC POWDER ON WHITE 1250 HS-168B, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn (dùng độn cho sơn); số CAS: 14807-96-6; quy cách đóng gói: 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
2
|
290322YMLUI221026168
|
CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2600 - Bột thạch cao, phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; số CAS: 10101-41-1; quy cách đóng gói: 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
3
|
290322YMLUI221026168
|
ORDINARY TALC POWDER 3000 HS-568A, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn (dùng độn cho sơn); số CAS: 14807-96-6; quy cách đóng gói: 15kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5010 KGM
|
|
4
|
290322YMLUI221026168
|
ORDINARY TALC POWDER 3000 HS-568, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn (dùng độn cho sơn); số CAS: 14807-96-6; quy cách đóng gói: 20kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
290322YMLUI221026168
|
CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800 - Bột thạch cao, phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; số CAS: 10101-41-1; quy cách đóng gói: 25kg/bag. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24500 KGM
|
|
6
|
290322YMLUI221026168
|
WATER-BASED DISPERSANT P-808 - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng phân tán); đóng gói: 25kg/drum; số CAS: 9003-11-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
7
|
290322YMLUI221026168
|
WATER-BASED DISPERSANT BZ202F - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành công nghiệp (dạng lỏng, có công dụng phân tán), đóng gói: 25kg/drum; số CAS: 9003-11-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
8
|
290322YMLUI221026168
|
WATER-BASED LEVELING AGENT BZ603B - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng tạo độ láng); đóng gói: 25kg/drum (CAS: 31759-42-9). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
125 KGM
|
|
9
|
290322YMLUI221026168
|
WATER-BASED DEFOAMER BZ404D - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng phá bọt); đóng gói: 25kg/drum (CAS: 922-67-8). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
10
|
290322YMLUI221026168
|
WATER-BASED LEVELING AGENT BZ650 - Chế phẩm phụ gia trong sản xuất sơn, dùng cho sơn trong ngành CN (dạng lỏng, có công dụng tạo độ láng); đóng gói: 25kg/bag (CAS: 31759-42-9). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU FU SHUN VIệT NAM
|
DONGXING HONGHULAI TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
125 KGM
|