| 
              1
             |  
              112200014604853
             |  
              Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-12-02
             |  
              CHINA
             |   
              25075 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              112200014586290
             |  
              Cá Đối Ướp lạnh (tên khoa học: Mugil cephalus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              560 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              112200014586290
             |  
              Cá Dìa Ướp Lạnh (tên khoa học:Siganus guttatus), kích cỡ;0,3-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              6300 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              112200014586290
             |  
              Cá Chim Vây Vàng ướp lạnh (tên khoa học: Trachinotus blochii), kích cỡ;0,5-3 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              1960 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              112200014328443
             |  
              Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              7550 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              112200014439250
             |  
              Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              125 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              112200014665725
             |  
              Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 800,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2022-08-03
             |  
              CHINA
             |   
              350 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              112200015153830
             |  
              Cá tráp vây vàng sống (tên khoa học: Acanthopagrus latus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 200,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2022-03-21
             |  
              CHINA
             |   
              250 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              112200015153830
             |  
              Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 400,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2022-03-21
             |  
              CHINA
             |   
              250 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              112200014772411
             |  
              Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 50,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
             |  
                CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
               |  
                  ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
                 |  
              2022-02-28
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             |