| 1 | 190420WFLQDTHCM20045539 | Máy khoan giếng, hiệu SHANDONG JULONG, model: QY260, công suất 76kw, sản xuất năm 2019. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | SHANDONG JULONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | 2020-06-05 | CHINA | 1 SET | 
| 2 | 190420WFLQDTHCM20045539 | Máy khoan giếng, hiệu SHANDONG JULONG, model: QY260. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | SHANDONG JULONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | 2020-06-05 | CHINA | 1 SET | 
| 3 | 190420WFLQDTHCM20045539 | Máy khoan giếng, hiệu SHANDONG, model: QY260. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | SHANDONG JULONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | 2020-06-05 | CHINA | 1 SET | 
| 4 | 190420WFLQDTHCM20045539 | Máy khoan giếng, hiệu SHANDONG JULONG, model: QY260, công suất 76kw, sản xuất năm 2019. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | SHANDONG JULONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | 2020-06-05 | CHINA | 1 SET | 
| 5 | SITGNBCL945571E | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR90-90mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU CITY KAIYU METALLURGY MACHINES & TOOLS CO.,LTD | 2018-01-27 | CHINA | 200 PCE | 
| 6 | SITGNBCL945571E | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR130-125mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU CITY KAIYU METALLURGY MACHINES & TOOLS CO.,LTD | 2018-01-27 | CHINA | 99 PCE | 
| 7 | SITGNBCL945571E | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR130-130mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU CITY KAIYU METALLURGY MACHINES & TOOLS CO.,LTD | 2018-01-27 | CHINA | 50 PCE | 
| 8 | SITGNBCL945571E | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR130-140mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU CITY KAIYU METALLURGY MACHINES & TOOLS CO.,LTD | 2018-01-27 | CHINA | 50 PCE | 
| 9 | SITGNBCL945571H | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR150-155mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU KAIQIU DRILLING TOOLS CO., LTD | 2018-01-27 | CHINA | 1 PCE | 
| 10 | SITGNBCL945571H | Phụ tùng máy khoan giếng - Mũi khoan CIR150-185mm. Hàng mới 100% | DNTN Tất Đạt | TAIZHOU KAIQIU DRILLING TOOLS CO., LTD | 2018-01-27 | CHINA | 8 PCE |