|
1
|
240222FNHCM22020364
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
2
|
775114487282
|
Muối Natri Axit Phytic dạng bột, tên thương mại: Sodium Phytate, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. Số CAS: 14306-25-3; CTHH: C6H6Na12O24P6; Batch no.: 20211013; quy cách: 25KG/Thùng, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ENZYME KHAI MINH VIệT
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
3
|
190821FNHCM21080330
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
4
|
280521FNHCM21051182
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (T.80) (CV trả mẫu số 273/KĐ3-TH) CKNK dùng sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
5
|
120320FNHCM20030210
|
Chất hữu cơ hoạt đông bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
6
|
120320FNHCM20030210
|
Chất hữu cơ hoạt đông bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
7
|
210219FNHCM19020189
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (Tween 80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ 4)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
8
|
280119FNHCM19011893
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGD so.918/TB-KĐ 4)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
9
|
151118FNHCM18110406
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ4)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2018-11-27
|
CHINA
|
1600 KGM
|
|
10
|
210918FNHCM18090946
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGD so.918/TB-KD)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z FOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
800 KGM
|