|
1
|
030721SITDTAHP879940
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
2
|
150421SITDTAHP859358
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
3
|
260121SITDTAHP837059
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
4
|
051220SITDTAHP824622
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
5
|
250920SITDTAHP800383-01
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
6
|
250920SITDTAHP800383-01
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai)
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
15000 UNA
|
|
7
|
250920SITDTAHP800383-02
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai)
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
10 UNA
|
|
8
|
250920SITDTAHP800383-02
|
Chất tẩy rửa dùng cho bề mặt khuôn (thành phần: C6H14: 60,54%, C2H6O: 15,13%, C3H8: 23,38%, CO2:0,95%; dạng lỏng, 588ml/chai), nhãn hiệu: Misumi, code: MPCL840-1
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
AIR WATER SOL(SHANGHAI) TRADING CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
10 UNA
|
|
9
|
SITDSHSGB001003
|
CARBURETOR CLEAN ER SOLVENT 420ML - Chất làm sạch bộ chế hòa khí dạng bọt dùng trong nông nghiệp, dụng cụ làm vườn như máy cắt cỏ, máy cưa, Item code: KS-420SG (420ml/chai) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Osawa Việt Nam
|
AIR WATER SOL (SHANGHAI) TRADING CO., LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
240 UNA
|
|
10
|
SITDSHSGB001003
|
GREASE SPRAY 420ML- Chế phẩm bôi trơn chịu nhiệt, chịu nước, chịu áp suất cũng như chuyển động tốc độ cao dùng bôi trơn trục, chỗ chuyển động ma sát cao, Item code: BG-420SC (420ml/chai) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Osawa Việt Nam
|
AIR WATER SOL (SHANGHAI) TRADING CO., LTD
|
2018-10-10
|
CHINA
|
600 UNA
|