|
1
|
020620YMLUI240309061
|
Nguyên liệu làm thuốc: CEPHALEXIN MONOHYDRATE EP9 , Lot: Z121176, Z121177, Z121201 , SX:04/2020, HD: 03/2024, NSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-10-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
98821846355
|
Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: CEFACLOR MONOHYDRATE BP2018/USP41/EP9 , Lot: Z410377, Z410378 , SX: 04/2020, HD: 03/2024, NSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-08-07
|
CHINA
|
13 KGM
|
|
3
|
300620YMLUI240309958
|
Nguyên liệu làm thuốc: CEPHALEXIN MONOHYDRATE EP9 , Lot: Z121204, Z121217, Z121227 , Z121228; SX:04,05/2020, HD: 03,04/2024, NSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-08-07
|
CHINA
|
4600 KGM
|
|
4
|
160620YMLUI240309813
|
Nguyên liệu làm thuốc: CEPHALEXIN MONOHYDRATE EP9 , Lot: Z121201, Z121202, Z121203 , SX:04/2020, HD: 03/2024, NSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-06-29
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
5
|
120420ZHQD20043216
|
Nguyên liệu làm thuốc: CEPHALEXIN MONOHYDRATE BP2018/EP9/USP41 , Lot: Z121140 , SX:03/2020, HD: 02/2024, NSX: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-04-21
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
6
|
060420ZHQD20043255
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Cefalexin Monohydrate (Purilex Powder) (Số lô: Z110640; NSX: 12/2019; HSD: 11/2023; Z110655; NSX: 01/2020; HSD: 12/2023; QC: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ALCAPHARM B.V
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1200 KGM
|
|
7
|
HSF02146661
|
Cefaclor monohydrate USP38.NL sx thuốc kháng sinh uống.Lô Z410208.NSX:02/2018.HSD:01/2022.25kg/thùng x12 thùng/1pallet. NSX: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
ALCAPHARM B.V
|
2018-02-28
|
NETHERLANDS
|
300 KGM
|
|
8
|
Cefaclor monohydrate USP38.NL sx thuốc kháng sinh uống.Lô Z410208.NSX:02/2018.HSD:01/2022.25kg/thùng x12 thùng/1pallet. NSX: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
ALCAPHARM B.V
|
2018-02-28
|
NETHERLANDS
|
300 KGM
|
|
9
|
HSF02146661
|
Cefaclor monohydrate USP38.NL sx thuốc kháng sinh uống.Lô Z410208.NSX:02/2018.HSD:01/2022.25kg/thùng x12 thùng/1pallet. NSX: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
ALCAPHARM B.V
|
2018-02-27
|
NETHERLANDS
|
300 KGM
|
|
10
|
Cefaclor monohydrate USP38.NL sx thuốc kháng sinh uống.Lô Z410208.NSX:02/2018.HSD:01/2022.25kg/thùng x12 thùng/1pallet. NSX: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd.Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
ALCAPHARM B.V
|
2018-02-27
|
NETHERLANDS
|
300 KGM
|