|
1
|
5514 0175 4788
|
Phốt làm kín cơ khí. Model Type 5-33. Vật liệu Sic/Sic/Viton. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10 SET
|
|
2
|
5752 4438 1101
|
Phớt chèn cơ khí Cartex-DN/50, vật liệu Q1Q1EGF/Q1Q12EGF. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5 SET
|
|
3
|
5514 0175 4847
|
Phớt chèn cơ khí. Model: DH16D030DIN-Q12Q12-VG1G1-B12Q12V. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
3 SET
|
|
4
|
5514 0175 4620
|
Phớt chèn cơ khí. Model: DH16D050DIN-Q12Q12-VG1G1-B12Q12V. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6 SET
|
|
5
|
5514 0175 4620
|
Phớt chèn cơ khí. Model: DH16D040DIN-Q12Q12-VG1G1-B12Q12V. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6 SET
|
|
6
|
5514 0175 4571
|
Chèn làm kín cơ khí. Model:3075P. Material: 17S4VS4/17C4VS4. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
3 SET
|
|
7
|
5514 0175 4571
|
Chèn làm kín cơ khí. Model:2275P. Material: 17S2VS2/17C2VS2. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4 SET
|
|
8
|
5514 0175 4571
|
Chèn làm kín cơ khí. Model:DH045/60. Material: SiC/Sic/FKM. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
10 SET
|
|
9
|
5514 0175 4457
|
Phụ tùng của phốt làm kín cơ khí. Bộ ống lót cho phốt Size 70. Vật liệu Titan/Sic đóng nóng/FKM/Car Ring. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
5514 0175 4457
|
Phụ tùng của phốt làm kín cơ khí. Ống lót cho phốt Size 70. Vật liệu Titan và phủ mạ Sic. Mới 100%
|
Cty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Việt
|
ANHUI YALAN SEAL COMPONENT CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 PCE
|