|
1
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0351H#&Nhựa PVC kích thước150 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
8 MTR
|
|
2
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0350H#&Nhựa PVC kích thước 120 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
6 MTR
|
|
3
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0348H#&Nhựa PVC kích thước 90 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
5 MTR
|
|
4
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0347H#&Nhựa PVC kích thước 80 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
15 MTR
|
|
5
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0346H#&Nhựa PVC kích thước 70 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
6
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0345H#&Nhựa PVC kích thước 60 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
40 MTR
|
|
7
|
121019HF16SG1909598
|
CWC0345HA#&Nhựa PVC kích thước 40 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
60 MTR
|
|
8
|
080619HM1906101HAP
|
CWC0351H#&Nhựa PVC kích thước150 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
4 MTR
|
|
9
|
080619HM1906101HAP
|
CWC0350H#&Nhựa PVC kích thước 120 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
6 MTR
|
|
10
|
080619HM1906101HAP
|
CWC0348H#&Nhựa PVC kích thước 90 x 1000mm
|
Công ty TNHH Corrosion & water - control Việt Nam
|
BAODING LIDA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
10 MTR
|