|
1
|
301220TW2052BYQ61
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn đường kính 6.5 mm, dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 98110010
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Sắt Thép Thành Tín
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
212578 KGM
|
|
2
|
TW1802B08
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 32MMX12M, Grade HBR500Cr, tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
196740 KGM
|
|
3
|
TW1802B08
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 20MMX12M, Grade HBR500Cr, tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
395240 KGM
|
|
4
|
TW1802B08
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 16MMX12M, Grade HBR500Cr, tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
404644 KGM
|
|
5
|
TW1802B07
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 25MMX12M,Grade HBR500Cr,tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
500660 KGM
|
|
6
|
TW1802B07
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 12MMX12M,Grade HBR500Cr,tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
193880 KGM
|
|
7
|
TW1802B07
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn gân (crom >= 0.3%, hàng thuộc chương 98 mã HS 98110000), size 10MMX12M,Grade HBR500Cr,tiêu chuẩn BS4449:2005-B500B.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP. AND EXP. CORP. LTD.
|
2018-02-11
|
CHINA
|
293800 KGM
|
|
8
|
301217TW1743B39
|
Dây thép hợp kim silic-mangan cán nóng dạng cuộn ( Mác thép ER70S-6. Kích thước 5.5mm, dùng sản xuất que hàn), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí 17
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP AND EXP CORP LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
180342 KGM
|
|
9
|
301217TW1743B39
|
Dây thép hợp kim silic-mangan cán nóng dạng cuộn ( Mác thép ER70S-6. Kích thước 5.5mm, dùng sản xuất que hàn), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí 17
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP AND EXP CORP LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
180342 KGM
|
|
10
|
301217TW1743B39
|
Dây thép hợp kim silic-mangan cán nóng dạng cuộn ( Mác thép ER70S-6. Kích thước 5.5mm, dùng sản xuất que hàn), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí 17
|
BENXI BEIYING IRON AND STEEL GROUP IMP AND EXP CORP LTD
|
2018-02-02
|
CHINA
|
180342 KGM
|