|
1
|
4631181015
|
CA380-00700#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in thông tin kĩ thuật, 17.2 x 1.53 inch / miếng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1090 PCE
|
|
2
|
2195744806
|
CA380-00700#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in thông tin kĩ thuật, 17.2 x 1.53 inch / miếng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
3
|
2195744806
|
CA380-00481#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in dữ liệu, 65.786x37.338x0.25mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
4
|
5867080612
|
CA380-00298#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in dữ liệu, 14.09x0.69 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
5
|
4729524693
|
CA380-00340#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (chưa in dữ liệu, 2.3 x 17.19 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
6
|
3307404354
|
CA380-00322#&Nhãn nhựa tự dính (đã in thông tin kĩ thuật) kích thước 14.09 X 0.69 inch , dạng miếng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
470 PCE
|
|
7
|
9674444301
|
CA380-00298#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in dữ liệu, 14.09x0.69 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
8
|
9674444301
|
CA380-00749R10#&Nhãn nhựa tự dính dạng miếng (đã in thông tin kĩ thuật, 14.09x0.69 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
700 PCE
|
|
9
|
1302451791
|
REV_CA680-00005R10#&Nhãn giấy dạng cuộn <20cm (chưa in dữ liệu, 3 x 2 inch / miếng, 1000 miếng / cuộn)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
2273268141
|
CA380-00777#&Nhãn nhựa tự dính (đã in dữ liệu), kích thước 17.2 X 1.53 inch., dạng miếng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BRADY TECHNOLOGY SDN BHD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
500 PCE
|