| 1 | YHK04973485 | QXGQ1FC-DLC#&Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay RJQ609003-002V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-11-03 | CHINA | 500 PCE | 
| 2 | YHK04973485 | QXGQ1FC-DLC#&Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay RJQ609003-002V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-11-03 | CHINA | 150 PCE | 
| 3 | YHK04973485 | RJQ550595- 002-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ550595-002V03 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-11-03 | CHINA | 50 PCE | 
| 4 | YHK04973485 | RJQ573109-001-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ573109-001V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-11-03 | CHINA | 50 PCE | 
| 5 | YHK04973485 | RJQ550595- 002-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ550595-002V03 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-11-03 | CHINA | 260 PCE | 
| 6 | YHK04921560 | RJQ583952-006-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ583952-006V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-10-01 | CHINA | 1780 PCE | 
| 7 | YHK04921560 | RJQ550595- 002-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ550595-002V03 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-10-01 | CHINA | 150 PCE | 
| 8 | YHK05005803 | QXGQ1FC-DLC#&Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay RJQ609003-002V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-04-15 | CHINA | 250 PCE | 
| 9 | YHK05005803 | RJQ550595- 002-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ550595-002V03 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-04-15 | CHINA | 500 PCE | 
| 10 | YHK05005803 | RJQ573109-001-K091#&Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay RJQ573109-001V01 | CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM) | CASIO COMPUTER (HONGKONG)LTD | 2022-04-15 | CHINA | 280 PCE |