|
1
|
290421SITGSHHPA15328
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:27mm,đường kính trong:17mm,dài:5400mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2470 KGM
|
|
2
|
290421SITGSHHPA15328
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:32mm,đường kính trong:19.8mm,dài:5560mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2868 KGM
|
|
3
|
290421SITGSHHPA15328
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
7774 KGM
|
|
4
|
290421SITGSHHPA15328
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19-0.2%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
28362 KGM
|
|
5
|
040121SITGSHHPA15273
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
12714 KGM
|
|
6
|
040121SITGSHHPA15273
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.21%,đường kính ngoài:34.4mm,đường kính trong:22.3mm,dài:5620mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3708 KGM
|
|
7
|
040121SITGSHHPA15273
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
17244 KGM
|
|
8
|
040121SITGSHHPA15273
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7324 KGM
|
|
9
|
130921SITGSHHPA15406
|
Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (41.0 OD x 29.8 ID x L5000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.21% , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nam Việt
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-09-23
|
CHINA
|
977 KGM
|
|
10
|
130921SITGSHHPA15406
|
Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (33.0 OD x 22.1 ID x L5000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.21% , mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Nam Việt
|
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD.
|
2021-09-23
|
CHINA
|
2508 KGM
|