|
1
|
310118SHHPG1712117804
|
Mặt bích làm bằng thép GL4-70-XIU
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
310118SHHPG1712117804
|
Lọc dầu làm bằng thép GL4-HXQ
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
3
|
310118SHHPG1712117804
|
Van an toàn GL4-XHF làm bằng thép
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
4
|
310118SHHPG1712117804
|
Van điều áp TYF-25 làm bằng thép
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
5
|
310118SHHPG1712117804
|
Thiết bị đo nhiệt độ WSS-401-0-100*C-75x8-M27x2
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
6
|
310118SHHPG1712117804
|
Thiết bị đo nhiệt độ WSS-401-0-300*C-75x8-M27x2
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
7
|
310118SHHPG1712117804
|
Đồng hồ đo áp suất YTN-100H-0-1MPa
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
8
|
310118SHHPG1712117804
|
Đồng hồ đo áp suất YTN-100H-0-40MPa
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
9
|
310118SHHPG1712117804
|
Đồng hồ đo áp suất YTN-100H-0-6MPa
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
10
|
310118SHHPG1712117804
|
Đồng hồ đo áp suất YTQ-100H-0-40MPa
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
CHANGZHOU MINGHUAI ELECTRICAL AND MECHANICAL ENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-11
|
CHINA
|
1 UNIT
|