|
1
|
050122SITGQISG032922
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 16/12/2021, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
2
|
221221ONEYTS1QC1404300
|
Chế phẩm bổ sung sắt dùng chăn nuôi gia súc, gia cầm: Ferrous Sulphate Monohydrate (Iron(II) sulphate Monohydrate).Dạng bột 25kg/bag. ML:21111501. SX:15/11/21; HD:15/11/23. NSX:Chengdu Sustar Feed Co.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
3
|
290322CKCOHKG0015265
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 02/03/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
27.5 TNE
|
|
4
|
080422CKCOHKG0015348
|
Chế phẩm bổ sung sắt dùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: Ferrous Sulphate Monohydrate (Iron(II) sulphate Monohydrate). Dạng bột 25kg/bag. ML: 22031807. SX: 18/03/2022. HD: 17/3/2024
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
54000 KGM
|
|
5
|
180122CMZ0746179
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng vô cơ Sắt (Fe) trongTACN cho gia súc, gia cầm: FERROUS SULFATE FEED GRADE (25kg/bao). Mặt hàng thuộc danh mục II.1.2.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH ĐồNG NAI
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
6
|
240122CNH0368843
|
Manganese Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Mn trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
7
|
240122CNH0368843
|
Ferrous Glycine Chelate Feed Grade-bổ sung khoáng Fe trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022 , hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
3100 KGM
|
|
8
|
240122CNH0368843
|
Zinc Glycine Chelate Feed Grade- bổ sung khoáng Zn trong thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 06/01/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
240122CNH0368843
|
Ferrous Sulfate Feed Grade- bổ sung FeSO4.H2O cho thức ăn chăn nuôi, mã số công nhận: II.1.2.1 theo công văn số 38/CN-TACN, ngày sx: 05/01/2022, hsd: 2 năm; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NBC PACIFIC
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
21400 KGM
|
|
10
|
180122CMZ0725376
|
MANGANESE SULFATE FEED GRADE - Nguyên liệu bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm (25KG/BAG). Mới 100%. Mặt hàng thuộc danh mục II.1.2.1 - TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH ĐồNG NAI
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
54 TNE
|