|
1
|
112200015168982
|
TTN#&Thép tấm nhám, không hợp kim cán nóng, chống trượt, tiêu chuẩn SS400, kích cỡ 5mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET - HAN
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5704 KGM
|
|
2
|
112200015168982
|
TT#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, không có hình dập nổi, tiêu chuẩn SS400,kích cỡ 20mm x 2000mm x 6000mm,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET - HAN
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1884 KGM
|
|
3
|
112200014048640
|
CUT#&Cút thép DN100, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET - HAN
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
4
|
112200014048640
|
TOHUT#&Thép ống hàn inox uốn tròn R=880mm, kích cỡ: D114.3mmx3.2mmx6000mm (DN100), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET - HAN
|
2022-01-18
|
CHINA
|
106 KGM
|
|
5
|
112200014048640
|
TOH#&Thép ống hàn inox, kích cỡ: D114.3mmx3.2mmx6000mm (DN100), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET - HAN
|
2022-01-18
|
CHINA
|
425 KGM
|
|
6
|
112100016598750
|
THEP#&Thép tấm hợp kim cán nóng chống trượt, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%. Kích cỡ: 5mm x 1500mm x 6000mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET HAN
|
2021-11-16
|
CHINA
|
13309 KGM
|
|
7
|
112100016598750
|
THEP#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, không có hình dập nổi, tiêu chuẩn SS400, Kích cỡ : 25mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET HAN
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1766 KGM
|
|
8
|
112100016598750
|
THEP#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, không có hình dập nổi, tiêu chuẩn SS400. Kích cỡ: 20mm x 2300mm x 12300mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET HAN
|
2021-11-16
|
CHINA
|
4442 KGM
|
|
9
|
112100016598750
|
THEP#&Thép tròn đặc, tiêu chuẩn C45, hàng mới 100%. Kích cỡ D60mm x 6000mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET HAN
|
2021-11-16
|
CHINA
|
135 KGM
|
|
10
|
112100011134243
|
.#&Thép tròn đặc, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%. Kích cỡ D42mm x 6m#&CN
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET HAN
|
2021-10-04
|
CHINA
|
197 KGM
|