|
1
|
112000005741329
|
NL19#&Đầu khóa kéo
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
43715 PCE
|
|
2
|
112000009533606
|
NL45#&Bánh xe (gắn túi)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
63101 PCE
|
|
3
|
112000009533606
|
NL42#&Tay kéo
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2177 SET
|
|
4
|
112000009533606
|
NL32#&Nút (bằng sắt)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
256 PCE
|
|
5
|
112000009533606
|
NL29#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
535 SET
|
|
6
|
112000009533606
|
NL26#&Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng kim loại
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
5491 PCE
|
|
7
|
112000009533606
|
NL23#&Dây đai
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
523929.91 MTR
|
|
8
|
112000009533606
|
NL19#&Đầu khóa kéo
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
75170 PCE
|
|
9
|
112000009533606
|
NL14#&Vải không dệt (dựng)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
903.91 MTK
|
|
10
|
112000009533606
|
NL09#&Vải Lưới
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
CONG TY PUNGKOOK CORPORATION
|
2020-07-31
|
CHINA
|
232.35 MTK
|