|
1
|
132100017694937
|
Long đền bằng thép-- KIT WASHER-EXTEN.PIPE M18-M22 H50- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 13 thuộc TK số: 104224108550/E31 -Mã NPL: 6668200420K01-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
132100017694937
|
Vòng đệm răng cưa bằng thép-TOOTHED RING 309 Z68M4, 00 H74 T- code SAP: 6641020031- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 15 thuộc TK số: 104258819230/E31 -Mã NPL: 6641020031-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
3
|
132100017694937
|
Sợi bện bọc ngoài (từ sợi thủy tinh) dùng để cách điện với dây dẫn điện- TUBE INSUL. 3KV D.8- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 2 thuộc TK số: 104230993160/E31 -Mã NPL: 719225019-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
24.22 MTR
|
|
4
|
132100017694937
|
Vòng đệm ( dạng đĩa co) bằng thép-SHRINK DISC A/F QF CONEX SD *SP.68X112*- Code SAP:712550050- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 6 thuộc TK số: 104400246420/E31 -Mã NPL: 712550050-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
132100017694937
|
Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 161 x 108 x4 MM- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 13 thuộc TK số: 104265968660/E31 -Mã NPL: YP00010481-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
6
|
132100017694937
|
Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 101 x 101 x3 MM- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 16 thuộc TK số: 104235199240/E31 -Mã NPL: YP00010477-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
132100017694937
|
Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 166x 118 x 4 MM- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 2 thuộc TK số: 104404443030/E31 -Mã NPL: YP00010476-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
132100017694937
|
Goăng cao su, được làm từ cao su lưu hóa-O-RING GASKET 145.72X2.62 3575- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 5 thuộc TK số: 104324558550/E31 -Mã NPL: 715303245A-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
141 PCE
|
|
9
|
132100017694937
|
Goăng cao su, được làm từ cao su lưu hóa O-RING GASKET 23.52X1.78 2093 (715303452)- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 1 thuộc TK số: 104300525450/E31 -Mã NPL: 715303452-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
520 PCE
|
|
10
|
132100017694937
|
Đầu nối dây dẫn điện PNT 8 , tiết diện 8.0mm2 ( 8 AWG), dòng điện 20A- code: YP000009310- Hàng chuyển MĐSD từ mục: 3 thuộc TK số: 104398097310/E31 -Mã NPL: YP000009310-Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BONFIGLIOLI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH BONFIGLIOLI VIETNAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
36 PCE
|