|
1
|
Phế liệu sắt (thu được từ 54 tấm tiếp xúc kết nối dẫn điện TERMINAL 269C-C05)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TOàN THắNG
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2021-01-15
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
|
2
|
111900004077980
|
NPL06#&Hạt nhựa TPE các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-06-25
|
CHINA
|
2912.8 KGM
|
|
3
|
111900004077980
|
NPL01#&Mảnh nhựa PC các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-06-25
|
CHINA
|
2127.2 KGM
|
|
4
|
111900004077980
|
NPL02#&Mảnh nhựa PC/ABS các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-06-25
|
CHINA
|
3671.9 KGM
|
|
5
|
111900003438372
|
NPL01#&Mảnh nhựa PC các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-05-28
|
CHINA
|
101.5 KGM
|
|
6
|
111900003438372
|
NPL01#&Mảnh nhựa PC các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-05-28
|
CHINA
|
1370.1 KGM
|
|
7
|
111900003438372
|
NPL02#&Mảnh nhựa PC/ABS các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2019-05-28
|
CHINA
|
2486.5 KGM
|
|
8
|
131800004413362
|
NPL01#&Mảnh nhựa PC các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2018-12-11
|
VIET NAM
|
3412.1 KGM
|
|
9
|
131800004413362
|
NPL02#&Mảnh nhựa PC/ABS các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2018-12-11
|
VIET NAM
|
4147.9 KGM
|
|
10
|
131800004413362
|
NPL01#&Mảnh nhựa PC các loại
|
Công Ty TNHH Cải Mẫu Và Nhuộm Màu Nhựa Minh Thái
|
CONG TY TNHH SAMSIN VINA
|
2018-12-11
|
VIET NAM
|
6793.7 KGM
|