|
1
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, code : JHS3Y00S. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
65.13 MTK
|
|
2
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS3Y00S. Kích thước: 1320mm*500M*10roll
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
13.33 MTK
|
|
3
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: JHS3Y00S
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
184.29 MTK
|
|
4
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: JHS3Y00D
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
23.91 MTK
|
|
5
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS3Y00D. Kích thước: 1320mm*500M/7roll
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
377.4 MTK
|
|
6
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS3Y00D
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
102.32 MTK
|
|
7
|
112000009314791
|
NL02#&Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện thoại di động,code: NITTO 5605; kt 500mm*100M
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
5.35 MTK
|
|
8
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS4Y00S. Kích thước: 1050mm*500M*20roll
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
31.48 MTK
|
|
9
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, Code: JHS3Y00S. Kích thước: 1320mm*500M*32roll
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
128 MTK
|
|
10
|
112000009314791
|
NL01#&Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: JHS3Y00S, kích thước: 1320mm*500m/39Roll
|
Công Ty TNHH Sy Tech Vina
|
CONG TY TNHH SY TECH VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
1201.13 MTK
|