|
1
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Thùng nước làm mát ký hiệu 180,185,1100,1126 bằng sắt (nsx:minh)dùng cho máy (8CV,9CV,15cv,26CV)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
162 PCE
|
|
2
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xi lanh ký hiệu 175,180 ,185 (nsx:minh) dùng cho máy (8CV,9cv)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
390 PCE
|
|
3
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xi lanh ký hiệu 1115,1125,D30,D33 (nsx:minh) dùng cho máy (24CV,26CV,30CV,33CV)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
240 PCE
|
|
4
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xi lanh ký hiệu 1100 (nsx:minh)dùng cho máy (15CV)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
520 PCE
|
|
5
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xéc măng ký hiệu 195 (nsx:minh) dùng cho máy (12cv) (4cái/bộ, 5cáI /bộ)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
384 SET
|
|
6
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xéc măng ký hiệu 175 ,180 (nsx:minh)dùng cho máy (6CV,8CV) (3cái/bộ)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
900 SET
|
|
7
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xéc măng ký hiệu 1115 (nsx:minh)dùng cho máy (24cv) (4cái/bộ)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
144 SET
|
|
8
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Xéc măng ký hiệu 1100,1110 (nsx:minh)dùng cho máy (15CV,20CV) ( 3cái/bộ,4cái/bộ)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
336 SET
|
|
9
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Vung bi đĩa chia bi (2cái/bộ)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
10
|
150119SITGFCHP002983
|
Phụ tùng động cơ DIEZEL dùng cho máy nông nghiệp:Ty bơm nhiên liệu (ruột bơm) ký hiệu 1100,1110 (nsx:minh)dùng cho máy (15CV,20CV)mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Như Quỳnh
|
CONG TY TNHH THUONG MAI QUANG TAY DONG HUNG KAIJUNXIN
|
2019-01-16
|
CHINA
|
600 PCE
|